Nếu bạn đang học ngành Marketing hay làm việc trong lĩnh vực Marketing, chắc hẳn bạn đã từng nghe về khái niệm 7P trong Marketing. Thế nhưng hiện nay một số marketer không đánh giá cao mô hình Marketing 7P. Nếu bạn cũng có quan điểm như vậy thì nên nghĩ khác đi vì điều này có thể khiến bạn định hướng khách hàng sai cho doanh nghiệp.
Multicontents cung cấp bài viết này để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về mô hình Marketing 7P, trả lời câu hỏi 7P trong Marketing là gì?
7P trong marketing là gì?
Marketing Mix 7P là một công cụ chiến lược marketing khá quen thuộc. Nó được phát triển dựa trên cơ sở mô hình Marketing 4P, kế thừa từ 4 phạm vi tiếp thị: Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Điểm bán), Promotion (Quảng bá). Mở rộng kết hợp thêm 3 yếu tố: People (Con người), Process (Quy trình), Physical Evidence (Cơ sở hạ tầng, vật chất hỗ trợ marketing).
Khoan! Bạn đã nắm được mô hình Marketing 4P chưa? Nếu chưa thì xem bài viết Marketing 4P là gì? để hiểu rõ hơn nhé!
E.Jerome McCarthy đã phát minh ra mô hình Marketing 7P và xuất bản vào năm 1960 trong cuốn Basic Marketing – A managerial Approach (Tiếp cận quản lý với marketing căn bản) dành cho việc cung cấp các sản phẩm vô hình – dịch vụ. Doanh nghiệp có thể xem xét và xác định những yếu tố thiết yếu ảnh hưởng đến quy trình marketing sản phẩm dựa vào mô hình 7P.
Các yếu tố thành phần trong Marketing 7P
Marketing 7P gồm 7 yếu tố, được giải thích cụ thể như sau:
1. Product (sản phẩm)
Sản phẩm là một mặt hàng được tạo ra hay sản xuất nhằm thỏa mãn nhu cầu của một nhóm khách hàng nhất định. Sản phẩm trong marketing 7P có thể ở dạng vô hình (dịch vụ) hoặc hữu hình (hàng hóa).
Sản phẩm được sản xuất ra phải đảm bảo đáp ứng đúng nhu cầu khách hàng, theo kịp xu hướng thị trường và phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
Vì vậy, marketers phải thực hiện hàng loạt các nghiên cứu sâu rộng về vòng đời của sản phẩm (product life cycle) mà họ đang tạo ra trong giai đoạn phát triển sản phẩm.
Vòng đời của một sản phẩm bao gồm 4 giai đoạn:
- Giai đoạn hình thành (introduction)
- Giai đoạn tăng trưởng (growth)
- Giai đoạn trưởng thành (maturity)
- Giai đoạn thoái trào (decline)
Điều quan trọng là khi sản phẩm đang ở giai đoạn thoái trào, bạn phải tìm cách cải tiến sản phẩm để kích thích thêm nhu cầu. Bên cạnh đó, bạn cũng phải tạo ra các sản phẩm có sự kết hợp. Có thể mở rộng sản phẩm hiện tại bằng cách đa dạng hóa & hoặc tăng độ sâu của dòng sản phẩm.
Để phát triển sản phẩm phù hợp bạn cần phải trả lời các câu hỏi sau:
- Khách hàng muốn gì từ sản phẩm (hàng hóa/dịch vụ) của bạn?
- Khách hàng sẽ sử dụng sản phẩm đó như thế nào?
- Họ sẽ sử dụng nó ở đâu?
- Tính năng nào mà sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của khách hàng?
- Trong quá trình phát triển sản phẩm, có bất kỳ tính năng cần thiết nào mà bạn đã bỏ lỡ?
- Bạn có đang tạo ra các tính năng không cần thiết đối với khách hàng?
- Tên sản phẩm là gì? Nghe có hấp dẫn không?
- Kích cỡ và màu sắc sản phẩm?
- Sản phẩm của bạn có gì khác biệt so với các sản phẩm của đối thủ?
- Vẻ ngoài (bao bì) sản phẩm có bắt mắt không?
2. Price (Giá cả)
Giá cả là một yếu tố quan trọng trong Marketing Mix, cụ thể là mô hình 7P. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp.
Giá sản phẩm về cơ bản là chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu/sử dụng nó. Vì vậy mức giá mà doanh nghiệp đưa ra phải phù hợp với khả năng và sự sẵn lòng chi trả của khách hàng.
Rõ ràng là một chiến lược không hề dễ thực hiện. Giả sử doanh nghiệp tung ra sản phẩm khi mới tham gia thị trường, chưa có thương hiệu thì khách hàng mục tiêu sẽ không sẵn sàng trả giá cao.
Chính sách về giá cả luôn giúp định hình nhận thức về sản phẩm của bạn trong mắt người tiêu dùng. Đặt giá ở mức quá thấp, khách hàng có thể nghi ngờ về chất lượng của sản phẩm. Nhưng nếu đặt giá quá cao sẽ khiến chi phí vượt xa lợi ích mà họ cần, họ từ bỏ việc mua hàng hoặc chuyển hướng sang sản phẩm của đối thủ
Vì vậy người làm Marketing khi định giá sản phẩm ngoài việc quan tâm các chi phí sản xuất, vận hành,… thì cũng cần lưu ý đến giá cả của đối thủ cạnh tranh. Đồng thời xem xét giá trị khách hàng cảm nhận từ sản phẩm. Có 3 chiến lược định giá chính:
- Định giá thâm nhập (Market Penetration Pricing)
- Định giá hớt váng (Market Skimming Pricing)
- Định giá trung lập (Neutral Pricing)
Để xác định giá hợp lý cho sản phẩm, cần trả lời các câu hỏi:
- Bạn đã tốn bao nhiêu tiền để sản xuất ra 1 đơn vị sản phẩm?
- Giá trị mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm là gì?
- Khi bạn giảm giá sản phẩm, thị phần có tăng lên không?
- Giá hiện tại của sản phẩm có cạnh tranh được với các đối thủ không?
3. Place (Điểm bán)

Place là Điểm bán hay Hệ thống phân phối – cũng là một yếu tố quan trọng của Marketing Mix.
Bạn phải định vị và phân phối sản phẩm ở nơi dễ tiếp cận với khách hàng mục tiêu, giúp họ tiêu thụ hoặc sử dụng sản phẩm một cách thuận tiện hơn. Điều này thường đòi hỏi tầm hiểu biết sâu rộng về thị trường.
Có nhiều chiến lược phân phối bao gồm:
- Phân phối rộng khắp (intensive)
- Phân phối độc quyền (exclusive)
- Phân phối chọn lọc (selective)
- Nhượng quyền (franchising)
Một số câu hỏi cần trả lời để phát triển chiến lược phân phối:
- Khách hàng có thể tìm thấy sản phẩm ở đâu?
- Nơi nào khách hàng thường đến để mua sắm (trung tâm thương mại, cửa hàng tạp hóa, siêu thị, hay online)?
- Các kênh phân phối bạn nên tiếp cận? Tiếp cận bằng cách nào?
- Kênh phân phối bạn có khác với đối thủ như thế nào?
- Bạn có cần xây dựng một hệ thống phân phối mạnh?
- Hay bạn có nên thiết lập kênh bán hàng trực tuyến?
4. Promotion (Quảng bá – Truyền thông)
Promotion là một thành phần rất quan trọng của marketing vì nó có thể thúc đẩy bán hàng và tăng độ nhận diện thương hiệu.
Promotion bao gồm các yếu tố khác nhau như:
- Tổ chức bán hàng
- Quan hệ công chúng (PR)
- Quảng cáo, khuyến mãi
- Xúc tiến bán hàng …
Quảng cáo thường bao gồm các phương thức truyền thông mà doanh nghiệp phải trả tiền nhằm đem lại một lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn như quảng cáo trên truyền hình, radio, báo in hay quảng cáo trên internet. Trong thời đại ngày nay, Marketing tập trung hầu hết nguồn lực vào online (digital marketing) thay vì offline.
Quan hệ công chúng (Public Relation) cũng là phương thức truyền thông nhưng không tốn phí. Nó bao gồm họp báo, triển lãm, thỏa thuận tài trợ, hội thảo, hội nghị và sự kiện.
Truyền miệng (word of mouth) cũng là một dạng quảng cáo sản phẩm. Truyền miệng là sự lan tỏa lợi ích sản phẩm một cách tích cực thông qua sự hài lòng của các khách hàng và các cá nhân. Việc truyền miệng có thể thực hiện thông qua internet.
Để có chiến lược quảng bá sản phẩm hiệu quả bạn cần trả lời các câu hỏi sau:
- Bạn có thể truyền thông điệp marketing đến khách hàng bằng cách nào?
- Thời điểm tốt nhất để quảng bá sản phẩm là khi nào?
- Bạn có dùng phương thức quảng cáo truyền hình để tiếp cận người dùng không?
- Có nên sử dụng các Social Media để quảng bá sản phẩm?
- Chiến lược quảng bá của đối thủ là gì?
5. People (Con người)
Con người trong Marketing 7P bao gồm cả khách hàng mục tiêu và những người trực tiếp tham gia vào các hoạt động trong doanh nghiệp.
Đối với yếu tố con người, điều rất quan trọng là phải nghiên cứu thật kỹ nhu cầu thị trường, xu hướng thị hiếu để xem liệu thị trường có đủ rộng để tiêu thụ sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp.
Vai trò của nhân viên trong doanh nghiệp cũng quan trọng không kém, họ là những người cung cấp dịch vụ, có những vị trí có thể tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
Vì vậy những vị trí công việc như bộ phận hỗ trợ, chăm sóc khách hàng, copywriter,… cần được tuyển dụng một cách kỹ càng, đào tạo đúng người.
Ngoài ra, những nhân viên tốt, cởi mở sẽ phản hồi góp ý tích cực cho doanh nghiệp. Đồng thời đưa ra những ý tưởng marketing hay và hiệu quả cho công ty.
6. Process (Quy trình)

Process trong marketing 7P là một trong những yếu tố quan trọng của Marketing mix. Hệ thống và quy trình tổ chức liên quan đến việc triển khai cung ứng dịch vụ ra thị trường.
Quy trình ở đây có thể là kênh bán hàng, hệ thống thanh toán, hệ thống phân phối, hệ thống xuất nhập kho hay quy trình logistics,… các bước có vai trò trong việc đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
Vì vậy, doanh nghiệp cần thiết kế, xây dựng một quy trình phù hợp để tối thiểu hóa chi phí. Tinh chỉnh và cải tiến quy trình để giúp doanh nghiệp tiết kiệm và tối đa hóa lợi nhuận.
7. Physical Evidence (cơ sở vật chất)
Vì đặc thù của nhóm ngành dịch vụ là vô hình nên doanh nghiệp cần có các bằng chứng “hữu hình” để khách hàng dễ hình dung về dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Ngoài ra Physical Evidence trong marketing 7P cũng đem lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thông qua việc xây dựng thương hiệu và các sản phẩm của họ được cảm nhận trên thị trường.
Ví dụ: khi nhắc đến các sản phẩm từ sữa bạn nghĩ ngay đến Vinamilk hoặc TH true milk. Khi bạn nghĩ đến thời trang thể thao thì cái tên Nike và Adidas xuất hiện trong đầu.
Bạn nghĩ ngay đến những thương hiệu này vì đây là những người dẫn đầu thị trường, họ đã thiết lập một bằng chứng vật lý cũng như bằng chứng tâm lý trong marketing.
Dù bạn đang kinh doanh cá nhân hay đang hỗ trợ cho sự thành công của công ty thì việc tìm hiểu và nắm được kiến thức về mô hình Marketing 7P sẽ không bao giờ thừa thãi.
Mục tiêu cuối cùng của kinh doanh là tạo ra lợi nhuận. Và chiến lược 7P trong Marketing Mix là một cách giúp bạn đạt được mục tiêu này.
>> Dịch vụ marketing tổng thể cho cá nhân
24 Tháng 1, 2022